| 我在越南你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am You in Vietnam | ⏯ |
| 只有你一个人在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the only one here | ⏯ |
| 这里有三个 🇨🇳 | 🇬🇧 There are three | ⏯ |
| 在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
| 越南也卖这个 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnam sells this, too | ⏯ |
| 你在越南哪个城市 🇨🇳 | 🇬🇧 What city are you in Vietnam | ⏯ |
| 你们到越南去哪里,有没有机票 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going to Vietnam, do you have a ticket | ⏯ |
| 请问你们这里有这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have this here, please | ⏯ |
| 只有你单独一个人在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the only one here | ⏯ |
| 你是越南人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
| 你是越南的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Vietnam | ⏯ |
| 这个是我们这里卖的最好的,越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the best weve ever sold here, Vietnamese | ⏯ |
| 这几天越南冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is It Cold in Vietnam these days | ⏯ |
| 真的吗?你住越南哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you sure? Where do you live in Vietnam | ⏯ |
| 只有这一个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there only one | ⏯ |
| 你们这里有粥吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any porridge here | ⏯ |
| 你们这里有针吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a needle here | ⏯ |
| 只有一些在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Only some are here | ⏯ |
| 你们打算在越南玩几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to play in Vietnam | ⏯ |
| 在你们越南喜欢吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you like to eat in Vietnam | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| 腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
| Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
| VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| skin types ater Ba Gel- X 🇨🇳 | 🇬🇧 skin types ater Ba Gel-X | ⏯ |
| Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |