| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| 比如说出门不用带现金  🇨🇳 | 🇬🇧  Like you dont have to bring cash when you go out | ⏯ | 
| 退服  🇨🇳 | 🇬🇧  Back down | ⏯ | 
| 售出不退换  🇨🇳 | 🇬🇧  Sold without return | ⏯ | 
| 那我退出  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill quit | ⏯ | 
| 如果你不想玩你可以退出  🇨🇳 | 🇬🇧  If you dont want to play you can quit | ⏯ | 
| 退出  🇨🇳 | 🇬🇧  Sign out | ⏯ | 
| 退出  🇨🇳 | 🇬🇧  Exit | ⏯ | 
| 比如  🇨🇳 | 🇬🇧  Like what | ⏯ | 
| 比如  🇨🇳 | 🇬🇧  such as | ⏯ | 
| 出淤泥而不染  🇨🇳 | 🇬🇧  Out of the silt without dyeing | ⏯ | 
| 时间不能退出  🇨🇳 | 🇬🇧  Time cannot be exited | ⏯ | 
| 我比你大你看不出吗?而且大很多哦  🇨🇳 | 🇬🇧  Im older than you, cant you see? And much bigger | ⏯ | 
| 我退出军团  🇨🇳 | 🇬🇧  I quit the Legion | ⏯ | 
| 出淤泥而不染,濯清涟而不妖  🇨🇳 | 🇬🇧  Out of the silt without dyeing, clear without demons | ⏯ | 
| 出淤泥而不染 濯清涟而不妖  🇨🇳 | 🇬🇧  Out of the silt without dyeing the clear without demons | ⏯ | 
| 退税比例  🇨🇳 | 🇬🇧  The percentage of tax refund | ⏯ | 
| 退出群  🇨🇳 | 🇬🇧  Exiting the group | ⏯ | 
| 比如我爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Like I love you | ⏯ | 
| 如何退税  🇨🇳 | 🇬🇧  How to get a tax refund | ⏯ | 
| 如何退税  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get my tax refund | ⏯ |