| 非常严重  🇨🇳 | 🇬🇧  Very serious | ⏯ | 
| 我现在非常伤心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im very sad right now | ⏯ | 
| 伤得严重吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it seriously hurt | ⏯ | 
| 漏水非常严重  🇨🇳 | 🇬🇧  The leak is very serious | ⏯ | 
| 我伤的严不严重  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not seriously injured | ⏯ | 
| 你受伤严重吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you seriously hurt | ⏯ | 
| 当时受伤严重吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Was the injury serious | ⏯ | 
| 我都感到非常伤心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im all very sad | ⏯ | 
| 白色污染非常严重  🇨🇳 | 🇬🇧  White pollution is very serious | ⏯ | 
| 我今天感冒了,非常严重  🇨🇳 | 🇬🇧  I caught a cold today | ⏯ | 
| 我现在感冒非常严重,头痛,鼻塞  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a very bad cold now, a headache and a congestion in my nose | ⏯ | 
| 非常重  🇨🇳 | 🇬🇧  Very heavy | ⏯ | 
| 需要非常严谨吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Need to be very strict | ⏯ | 
| 严重吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it serious | ⏯ | 
| 他得了重病,我心里非常难过  🇨🇳 | 🇬🇧  I feel very sad that he is seriously ill | ⏯ | 
| 那时我非常伤心和生气  🇨🇳 | 🇬🇧  I was very sad and angry | ⏯ | 
| 我现在非常担心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im very worried right now | ⏯ | 
| 非常重要  🇨🇳 | 🇬🇧  Its very important | ⏯ | 
| 我非常开心  🇨🇳 | 🇬🇧  Im very happy | ⏯ | 
| 在日常生活中,我经常在伤心或  🇨🇳 | 🇬🇧  In daily life, I often feel sad or | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Va  🇫🇷 | 🇬🇧  Will | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ |