Chinese to Vietnamese

How to say 叔叔,吃饭了吗 in Vietnamese?

Chú, Anh có ăn tối không

More translations for 叔叔,吃饭了吗

叔叔uncle了  🇨🇳🇬🇧  Uncle uncle uncle
叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle
叔叔  🇨🇳🇬🇧  uncle
叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle
叔叔辛苦了  🇨🇳🇬🇧  Uncles working hard
我叔叔擅长做饭  🇨🇳🇬🇧  My uncle is good at cooking
叔叔叔叔把婶婶打  🇨🇳🇬🇧  Uncle and uncle beat his aunt
马叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Ma
方叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Fang
坏叔叔  🇨🇳🇬🇧  Bad uncle
李叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle Li
这是你叔叔吗  🇨🇳🇬🇧  Is this your uncle
叔叔,你太棒了  🇨🇳🇬🇧  Uncle, youre great
两个叔叔  🇨🇳🇬🇧  Two uncles
警察叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle, the policeman
约翰叔叔  🇨🇳🇬🇧  Uncle John
你好,叔叔  🇨🇳🇬🇧  Hello, Uncle
叔叔舅舅  🇨🇳🇬🇧  Uncle and uncle
叔叔阿姨  🇨🇳🇬🇧  Uncle and aunt
谢谢叔叔  🇨🇳🇬🇧  Thank you uncle

More translations for Chú, Anh có ăn tối không

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Buổi tối vui vẻ  🇨🇳🇬🇧  Bu?i t-vui v
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng