Chinese to Vietnamese

How to say 这一件衣服怎么卖 in Vietnamese?

Làm thế nào để bán ăn mặc này

More translations for 这一件衣服怎么卖

这件衣服怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this dress
这件衣服怎么卖的  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this dress
这件衣服怎么卖的呀  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this dress
这件衣服怎么卖?多少钱  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this dress? How much
这个衣服怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this dress
这件羽绒服怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this down jacket
这件衣服不能卖  🇨🇳🇬🇧  This dress cant be sold
这件衣服怎么卖?大概多少钱啊  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this dress? How much is it
这件衣服  🇨🇳🇬🇧  This dress
一件衣服  🇨🇳🇬🇧  A dress
这件东西怎么卖  🇨🇳🇬🇧  How do you sell this thing
卖衣服  🇨🇳🇬🇧  Selling clothes
这是一件旧衣服  🇨🇳🇬🇧  This is an old dress
加一件衣服  🇨🇳🇬🇧  Add a dress
衣服怎么读  🇨🇳🇬🇧  How do you read clothes
这件衣服1299元  🇨🇳🇬🇧  This dress is 1299 yuan
这件衣服100吗  🇨🇳🇬🇧  Is this dress 100
这件衣服大了  🇨🇳🇬🇧  This dress is big
穿上这件衣服  🇨🇳🇬🇧  Put on this dress
这件衣服是什么颜色  🇨🇳🇬🇧  What color is this dress

More translations for Làm thế nào để bán ăn mặc này

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch