| 这个颜色太亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 This color is too bright | ⏯ |
| 颜色太亮了 🇨🇳 | 🇬🇧 The color is too bright | ⏯ |
| 颜色都有色差 🇨🇳 | 🇬🇧 Colors have a color difference | ⏯ |
| 这个颜色不是8的颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This color is not 8 colors | ⏯ |
| 这颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This color | ⏯ |
| 这个颜色有色差,而且货并发货了 🇨🇳 | 🇬🇧 This color is colored poor, and the goods are shipped | ⏯ |
| 这个颜色不像是8的颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This color doesnt look like 8 colors | ⏯ |
| 除了这个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Except for this color | ⏯ |
| 这个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 This color | ⏯ |
| 不管颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 No matter the color | ⏯ |
| 这颗不要颜色不好 🇨🇳 | 🇬🇧 This one doesnt color bad | ⏯ |
| 这个颜色就不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats not the color | ⏯ |
| 多出了这个颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Out of this color | ⏯ |
| 能不能一种颜色做5000个 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you make 5000 in one color | ⏯ |
| 太单一了,你不尝试其它颜色 🇨🇳 | 🇬🇧 Its so single, you dont try other colors | ⏯ |
| 除了色差 🇨🇳 | 🇬🇧 Except for the color difference | ⏯ |
| 这款差的太多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too much | ⏯ |
| 不能挑颜色,混合颜色混合尺寸包装 🇨🇳 | 🇬🇧 Cannot pick color, mix color mixed size packaging | ⏯ |
| 这一种颜色,没有别的颜色,这个颜色好看的 🇨🇳 | 🇬🇧 This color, no other color, this color is good-looking | ⏯ |
| 这个颜色是紫色 🇨🇳 | 🇬🇧 The color is purple | ⏯ |
| Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
| Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |