| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳 | 🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| 你仍然在忙于工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you still busy with your work | ⏯ | 
| 工作忙  🇨🇳 | 🇬🇧  Busy at work | ⏯ | 
| 当然,这也和工作很忙有关  🇨🇳 | 🇬🇧  Of course, its also about being busy at work | ⏯ | 
| 我爸爸很忙,他依然在工作  🇨🇳 | 🇬🇧  My father is very busy, he is still working | ⏯ | 
| 你先忙工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre busy with your work | ⏯ | 
| 最近工作很忙吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you been busy at work lately | ⏯ | 
| 工作忙吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it busy at work | ⏯ | 
| 工作不忙  🇨🇳 | 🇬🇧  Work is not busy | ⏯ | 
| 你工作太忙了  🇨🇳 | 🇬🇧  You are too busy at work | ⏯ | 
| 今天的工作很忙吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it busy working today | ⏯ | 
| 然后周天接着工作  🇨🇳 | 🇬🇧  And then week days go on to work | ⏯ | 
| 那你平时工作忙得完工作  🇨🇳 | 🇬🇧  So youre usually busy at work | ⏯ | 
| 你是在忙工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you busy working | ⏯ | 
| 让你忙一会工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Keep you busy for a while | ⏯ | 
| 你工作忙完了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you done with your work | ⏯ | 
| 既然工作就是工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Since work is work | ⏯ | 
| 我的工作有时候很忙  🇨🇳 | 🇬🇧  My work is sometimes busy | ⏯ | 
| 你工作很好  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre doing a good job | ⏯ | 
| 你现在很忙么,你做什么工作呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you busy now, what kind of work do you do | ⏯ | 
| 你今天工作不忙吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Arent you busy at work today | ⏯ |