| 我先上班  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill go to work first | ⏯ | 
| 那你先忙,有空再聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Then youre busy, youre free to talk | ⏯ | 
| ok你先忙  🇨🇳 | 🇬🇧  OK youre busy first | ⏯ | 
| 你先忙吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre busy first | ⏯ | 
| 先生,你没上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Sir, arent you at work | ⏯ | 
| 你要先忙吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you going to be busy first | ⏯ | 
| 你先忙工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre busy with your work | ⏯ | 
| 你在那里上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you work there | ⏯ | 
| 你在那里上班呢  🇨🇳 | 🇬🇧  You work there | ⏯ | 
| 你好,先生,忙加班方向怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, sir, how do I get to work overtime | ⏯ | 
| 上夜班那个  🇨🇳 | 🇬🇧  The one on the night shift | ⏯ | 
| 你要是忙就先去忙吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  If you are busy, go busy first | ⏯ | 
| 先忙你的事情  🇨🇳 | 🇬🇧  Be busy with your business first | ⏯ | 
| 你先忙一会吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll be busy for a while | ⏯ | 
| 麻烦你把你先忙  🇨🇳 | 🇬🇧  Im asking you to keep you busy first | ⏯ | 
| 你还在那里上班吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you still working there | ⏯ | 
| 我先忙了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im busy first | ⏯ | 
| 那你下班了,五点上班,两点钟下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Then youre off work, five oclock, two oclock | ⏯ | 
| 那你快工作吧,忙完早点下班  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you go to work, get off work early | ⏯ | 
| 没关系  你先忙吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, youre busy | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66  🇨🇳 | 🇬🇧  c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ |