Vietnamese to Chinese

How to say Anh bận rồi in Chinese?

你很忙

More translations for Anh bận rồi

Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B

More translations for 你很忙

你很忙  🇨🇳🇬🇧  Youre busy
你好,你很忙  🇨🇳🇬🇧  Hello, youre busy
很忙  🇨🇳🇬🇧  Very busy
你很忙吗。好吧。你忙吧  🇨🇳🇬🇧  Are you busy? All right. Youre busy
节日忙到了,你很忙  🇨🇳🇬🇧  The holidays are busy, youre busy
他很忙  🇨🇳🇬🇧  He is very busy
我很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy
你最近很忙,你 ,你,你  🇨🇳🇬🇧  Youve been busy lately, you, you, you
你昨晚很忙吗  🇨🇳🇬🇧  Were you busy last night
看来你很忙啊  🇨🇳🇬🇧  Looks like youre busy
我知道你很忙  🇨🇳🇬🇧  I know youre busy
我很忙的  🇨🇳🇬🇧  Im busy
今天很忙  🇨🇳🇬🇧  Its a busy day
刚才很忙  🇨🇳🇬🇧  Was it busy
今晚很忙  🇨🇳🇬🇧  Its busy tonight
最近很忙  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy lately
现在很忙  🇨🇳🇬🇧  Im busy right now
周末很忙  🇨🇳🇬🇧  Its a busy weekend
周五很忙  🇨🇳🇬🇧  Its very busy on Friday
我们很忙  🇨🇳🇬🇧  Were busy