| 我们等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets wait | ⏯ |
| 我们出去一下,等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go out and wait | ⏯ |
| 稍等一下我们过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for us to come over | ⏯ |
| 等一下过来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute and get it | ⏯ |
| 稍等一下,我叫一下我们的领队过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill call our leader over | ⏯ |
| 你在这稍等一下,他等一下就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait here, and hell come over | ⏯ |
| 我等一下,我等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait, Ill wait | ⏯ |
| 等一下等一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait wait | ⏯ |
| 你在这等我一下,我等下过去sm 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me here, I wait for the sm | ⏯ |
| 等一下,你等一下你来说我们聊天 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, you wait for you to talk to us | ⏯ |
| 过来一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here | ⏯ |
| 等我一下下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me | ⏯ |
| 等一下我就走了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be gone when I wait | ⏯ |
| 稍等一下,我同事过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, my colleague came over | ⏯ |
| 稍等一下他过来找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for him to come to me | ⏯ |
| 等下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait till you come over | ⏯ |
| 把那个东西放一下,我等一下就过来了,等一下哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Put that thing away, Ill come over after a minute, wait a minute | ⏯ |
| 在这里等一下,开船过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait here, come on board | ⏯ |
| 我等一下算一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill count it down | ⏯ |
| 等一下你搭我们过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute for you to ride us over | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
| Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
| Ta sin t 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sin t | ⏯ |
| 助教 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta | ⏯ |
| 还有吗 要两件 🇯🇵 | 🇬🇧 Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta- | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Cbn Ta Vói Uu Phiân 🇨🇳 | 🇬🇧 Cbn Ta V?i Uu Phi?n | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| ベジたベる 🇯🇵 | 🇬🇧 Vege-Ta-Ru | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
| DE和TA做了演讲 🇨🇳 | 🇬🇧 DE and TA gave speeches | ⏯ |