| 忽悠 🇨🇳 | 🇬🇧 Flickers | ⏯ |
| 你比我还不要脸 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have a face than I do | ⏯ |
| 我还要不懂装懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I still dont know how to pretend | ⏯ |
| 密云在线忽悠 🇨🇳 | 🇬🇧 Miyun online fool | ⏯ |
| 骗人,你们不会处理的,别忽悠! 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheat, you wont deal with it, dont fool | ⏯ |
| 你不懂我,我不怪你 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont understand me, I dont blame you | ⏯ |
| 你想收拾我吗?我不会输给你的,你不要忘了我,可比你小十岁呢,明白 🇨🇳 | 🇬🇧 你想收拾我吗?我不会输给你的,你不要忘了我,可比你小十岁呢,明白 | ⏯ |
| 你还不了解我 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont know me yet | ⏯ |
| 我还不了解你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know you yet | ⏯ |
| 我说话你不懂你说话我也不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I speak you dont understand you speak I dont understand | ⏯ |
| 你要我听不懂你说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 You want me to understand what youre saying | ⏯ |
| 比你还漂亮。不不不,你比他还漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its prettier than you. No, no, no, youre prettier than him | ⏯ |
| 我太疏忽了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so negligent | ⏯ |
| 我懂你 🇨🇳 | 🇬🇧 I know you | ⏯ |
| 你懂我 🇨🇳 | 🇬🇧 You know me | ⏯ |
| 我还不了解你,而你也不了解我 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know you, and you dont know me | ⏯ |
| 你不要跟我说中文,我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont tell me Chinese, I dont understand | ⏯ |
| 听你的,我不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 Listen to you, I dont understand | ⏯ |
| 你说我听不懂 🇨🇳 | 🇬🇧 You said I couldnt understand | ⏯ |
| 我还是不太懂 🇨🇳 | 🇬🇧 I still dont quite understand | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |