| 第二天早上  🇨🇳 | 🇬🇧  The next morning | ⏯ | 
| 第一次生意  🇨🇳 | 🇬🇧  First business | ⏯ | 
| 狄克先生早上好,第一个先生早上好  🇨🇳 | 🇬🇧  Good morning, Mr. Dick, good morning to the first gentleman | ⏯ | 
| 第一次也是最后一次  🇨🇳 | 🇬🇧  The first and last time | ⏯ | 
| 最后一个卫生巾  🇨🇳 | 🇬🇧  The last sanitary napkin | ⏯ | 
| 最后一个卫生间  🇨🇳 | 🇬🇧  The last bathroom | ⏯ | 
| 我们新年第一天不打扫卫生  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont clean on the first day of the new year | ⏯ | 
| 最后一天和第一天  🇨🇳 | 🇬🇧  Last and first day | ⏯ | 
| 后天早上交付  🇨🇳 | 🇬🇧  Delivery the next morning | ⏯ | 
| 第一班是明天早上六点  🇨🇳 | 🇬🇧  The first shift is six oclock tomorrow morning | ⏯ | 
| 这是第一次也是最后一次  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the first and last time | ⏯ | 
| 第一次  🇨🇳 | 🇬🇧  For the first time | ⏯ | 
| 第一次  🇨🇳 | 🇬🇧  First time | ⏯ | 
| 第一次  🇨🇳 | 🇬🇧  For the first time | ⏯ | 
| 第一天上午  🇨🇳 | 🇬🇧  First morning | ⏯ | 
| 天天早上地球仪线上第一个醒来  🇨🇳 | 🇬🇧  Every morning, i woke up the first on the globe line | ⏯ | 
| 明天早上七点钟起床,吃完早餐后把大厅的卫生清理一遍  🇨🇳 | 🇬🇧  Get up at seven oclock tomorrow morning and clean up the hall after breakfast | ⏯ | 
| 天早上明天早上,明天早上  🇨🇳 | 🇬🇧  Morning tomorrow morning, tomorrow morning | ⏯ | 
| 请铭记:第一次,也是最后一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Remember: the first and last time | ⏯ | 
| 要上卫生间  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to the bathroom | ⏯ | 
| Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳 | 🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Anh ht cho em nghe di  🇻🇳 | 🇬🇧  Brother Ht let me hear | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳 | 🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ | 
| Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳 | 🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| 京都府宇治市広野町八軒屋谷16番地2  🇯🇵 | 🇬🇧  16 Yakenyaya, Hirono-cho, Uji City, Kyoto Prefecture2 | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Mét hOm vang anh bi cam båt gik cho meo an con long chim thi ehOn 0  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t hOm vang anh bi cam bt gyk cho meo an con long long chim thi ehOn 0 | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳 | 🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |