| 还是自己去啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Or do you want to go by yourself | ⏯ | 
| 自己喝还是送人  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink it or give it away | ⏯ | 
| 自助餐还是点餐  🇨🇳 | 🇬🇧  A buffet or an order | ⏯ | 
| 你们自己去还是报旅游团  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you go to the tour group yourself or do you report for a tour | ⏯ | 
| 是你划还是我自己来  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you draw it or did I come by myself | ⏯ | 
| 你自己的卡上是人命币还是美元  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it human or dollar sinus on your own card | ⏯ | 
| 你是要送人吗,还是自己带  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to give someone, or do you want to bring it yourself | ⏯ | 
| 但是对我们自己人不是很好  🇨🇳 | 🇬🇧  But its not very good for our own people | ⏯ | 
| 我去取餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to get the meal | ⏯ | 
| 自己是  🇨🇳 | 🇬🇧  I am | ⏯ | 
| 取悦自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Please yourself | ⏯ | 
| 还是我们自己找物流公司  🇨🇳 | 🇬🇧  Or do we find our own logistics company | ⏯ | 
| 他们都是自己走路去上学吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do they all walk to school on their own | ⏯ | 
| 我们11个人,是不是有套餐  🇨🇳 | 🇬🇧  Of us, 11 people, do we have a package | ⏯ | 
| 是我自己吗?我自己跟你走吗?还是怎么的  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it me? Will I go with you myself? Or what | ⏯ | 
| 我们每个人都是自己的神  🇨🇳 | 🇬🇧  Each of us is our own god | ⏯ | 
| 你们来到中国,是有人来带你们,还是你们自己来的  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you come to China, did someone bring you, or did you come by yourself | ⏯ | 
| 我是自己在密码盒取钥匙是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im picking up the keys in the password box, right | ⏯ | 
| 但是我觉得还是要自己做  🇨🇳 | 🇬🇧  But I think I still have to do it myself | ⏯ | 
| 你一会儿帮我送过去是吗?还是我自己过来拿  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll send it to me later, wont you? Or do I come and get it myself | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| AI AI AI AI可爱兔  🇨🇳 | 🇬🇧  AI AI AI AI Cute Rabbit | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 而且1440朱丽亚,你的AI AI AI AI AI AI 0102000000000  🇨🇳 | 🇬🇧  And 1440 Julia, your AI AI AI AI AI AI 0102000000000 | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |