| 我不会丢下你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont leave you | ⏯ |
| 只要,我不和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as, I wont have sex with you | ⏯ |
| 不行,你会弄丢的 🇨🇳 | 🇬🇧 No, youll lose it | ⏯ |
| مەن سىزنى سۆيىمەن ug | 🇬🇧 我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ |
| 我只爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I only love you | ⏯ |
| 我只有你,我真的很爱你!我的心里只有你!请不要怀疑我对你的爱! 🇨🇳 | 🇬🇧 I only have you, I really love you! I only have you in my heart! Please dont doubt my love for you | ⏯ |
| 爱你的人你不爱,不爱你的人你努力去爱,你宁愿相信他会回来,也不愿意被爱 🇨🇳 | 🇬🇧 爱你的人你不爱,不爱你的人你努力去爱,你宁愿相信他会回来,也不愿意被爱 | ⏯ |
| 我只要和你做爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I just have sex with you | ⏯ |
| 我不会不要你的 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont want you | ⏯ |
| 只要她爱我就好 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as she loves me | ⏯ |
| 只要你仔细,你就不会放那样的错误 🇨🇳 | 🇬🇧 As long as you are careful, you wont make such mistakes | ⏯ |
| 你根本都不爱我,你爱我就会跟我哭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont love me at all, will you cry with me if you love it | ⏯ |
| 要爱你就来 🇨🇳 | 🇬🇧 If you love you, come | ⏯ |
| 我要你的爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I want your love | ⏯ |
| 我会找你的,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find you, I love you | ⏯ |
| 你只要你念咒语它就会变 🇨🇳 | 🇬🇧 You change as long as you spell it | ⏯ |
| 我不在乎,只要是你就好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont care, as long as its you | ⏯ |
| 只要两件我就不给你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont give you two things | ⏯ |
| 我的爱就是你 🇨🇳 | 🇬🇧 My love is you | ⏯ |
| 亲爱的,我会的,也请你不要生病 🇨🇳 | 🇬🇧 Honey, I will, and please dont get sick | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |