| 这里哪里有好玩的  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the fun | ⏯ | 
| 你们这里哪里好玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you having fun here | ⏯ | 
| 哪里好玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the fun | ⏯ | 
| 这里哪个酒吧好玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Which bar is fun here | ⏯ | 
| 泰国哪里好玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the fun in Thailand | ⏯ | 
| 这里好玩吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it fun here | ⏯ | 
| 这里除了海滩,还有哪里好玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a lot of fun here besides the beach | ⏯ | 
| 请问哪里有好玩的景点  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are the fun attractions | ⏯ | 
| 去哪里玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to play | ⏯ | 
| 请问一下,这里最好玩的地方是哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, where is the best place to play here | ⏯ | 
| 中国哪里最好玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is the best place to play in China | ⏯ | 
| 周边哪里好玩的  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres the fun around | ⏯ | 
| 你好,这里是哪里啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, where is this place | ⏯ | 
| 哪里有好一点的酒店  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are the better hotels | ⏯ | 
| 这里是哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is this | ⏯ | 
| 这里是哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Where is this place | ⏯ | 
| 在哪里玩着  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to play | ⏯ | 
| 去哪里玩啦  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to play | ⏯ | 
| 去过哪里玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Where to play | ⏯ | 
| 请问一下,这里哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, where is it | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| hong đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Hong | ⏯ | 
| Giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas | ⏯ | 
| Buổi tối vui vẻ  🇨🇳 | 🇬🇧  Bu?i t-vui v | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Thôi không sao đâu  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi kh?ng sao?u | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳 | 🇬🇧  Merry Christmas Everyone | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ |