| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| 显色性:Ra >96  🇨🇳 | 🇬🇧    Color rendering: Ra s 96 | ⏯ | 
| SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳 | 🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Anh gọi đầu đi  🇻🇳 | 🇬🇧  You call your head | ⏯ | 
| 你现在出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming out now | ⏯ | 
| 你现在能出来吗?我想见你  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come out now? I want to see you | ⏯ | 
| 你们现在出来了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you out now | ⏯ | 
| 你现在可以出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come out now | ⏯ | 
| 你现在能来接我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you pick me up now | ⏯ | 
| 你能出来对吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come out, right | ⏯ | 
| 你能写出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you write it | ⏯ | 
| 现在不能过来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cant you come here now | ⏯ | 
| 你现在来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming now | ⏯ | 
| 你能出来一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you come out for a minute | ⏯ | 
| 你能分辨出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you tell | ⏯ | 
| 你现在过来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming now | ⏯ | 
| 现在出去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to go out now | ⏯ | 
| 你现在在家里做什么呢?一会儿能出来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you doing at home now? Can we come out in a minute | ⏯ | 
| 现在出来嫌弃  🇨🇳 | 🇬🇧  Now come out and turn your back | ⏯ | 
| 现在能到吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can we get there now | ⏯ | 
| 现在能接吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I pick it up now | ⏯ | 
| 你现在过来了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you here now | ⏯ | 
| 那你现在过来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  So youre coming now | ⏯ | 
| 现在过来吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Come here now | ⏯ |