| 我们够吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we good enough to eat | ⏯ |
| 够不够吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough to eat | ⏯ |
| 够吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough | ⏯ |
| 米饭够吗?不够是免费吃饱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there enough rice? Not enough is free to eat | ⏯ |
| 他吃够了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes had enough | ⏯ |
| 一份够两个人吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is one serving enough for two people | ⏯ |
| 你够吗?你的饭够吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you enough? Is your meal enough | ⏯ |
| 够了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough | ⏯ |
| 够暖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it warm enough | ⏯ |
| 不够吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt that enough | ⏯ |
| 够三个人吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Enough for three people to eat | ⏯ |
| 够不够?还需要吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not enough? Do you need it | ⏯ |
| 够不够啊?一定要吃饱啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats enough, huh? Be sure to have enough | ⏯ |
| 我感觉你今晚没吃够,我也没吃够 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel like youve had enough tonight, and I havent eaten enough | ⏯ |
| 不够暖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Not warm enough | ⏯ |
| 一次够吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it enough once | ⏯ |
| 两块够吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is two enough | ⏯ |
| 够骚气吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it enough to be sorry | ⏯ |
| 60G够用吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is 60G enough | ⏯ |
| 足够了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that enough | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
| tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |