| 向前右转向前左转  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn forward and turn right and turn left | ⏯ | 
| 前后左右  🇨🇳 | 🇬🇧  Back and forth | ⏯ | 
| 向左还是向右  🇨🇳 | 🇬🇧  Left or right | ⏯ | 
| 前方向左转  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn left in the front direction | ⏯ | 
| 上下左右  🇨🇳 | 🇬🇧  Up and down left and right | ⏯ | 
| 向左前方行驶  🇨🇳 | 🇬🇧  Drive ahead to the left | ⏯ | 
| 向右前行,然后走100米,再向左转  🇨🇳 | 🇬🇧  Go right, then walk 100 meters, then turn left | ⏯ | 
| 向左转向右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn left and turn right | ⏯ | 
| 向右转向左转  🇭🇰 | 🇬🇧  Turn right and turn left | ⏯ | 
| 这条路是向右拐,还是向左拐  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the road turning right or left | ⏯ | 
| 向左走在向右走  🇨🇳 | 🇬🇧  Go left and right | ⏯ | 
| 向左走在向右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Go left and turn right | ⏯ | 
| 左右左右左右  🇨🇳 | 🇬🇧  Left and right | ⏯ | 
| 向前走大约50米左右,在你左侧  🇨🇳 | 🇬🇧  Go about 50 meters ahead, on your left | ⏯ | 
| 先执行,然后向左转弯,最后向右转弯  🇨🇳 | 🇬🇧  Execute first, then turn left, and finally to the right | ⏯ | 
| 从前面左拐 然后右拐  🇨🇳 | 🇬🇧  Turn left from the front and turn right | ⏯ | 
| 向前走右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Go forward and turn right | ⏯ | 
| 向前走,右转  🇨🇳 | 🇬🇧  Go forward, turn right | ⏯ | 
| 这个十块左右  🇨🇳 | 🇬🇧  This ten or so | ⏯ | 
| 左打方向盘  🇨🇳 | 🇬🇧  Hit the steering wheel left | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ | 
| SA C S à Nestlé mệt lên  🇻🇳 | 🇬🇧  SA C S a Nestlé tired | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ |