Chinese to Vietnamese
| 玩游戏玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play games | ⏯ |
| 打游戏打输了 🇨🇳 | 🇬🇧 Lose the game | ⏯ |
| 游戏游戏玩的 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game | ⏯ |
| 玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play the game | ⏯ |
| 玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play a game | ⏯ |
| 和……玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 And...... Play the game | ⏯ |
| 我玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I play games | ⏯ |
| 玩游戏吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to play games | ⏯ |
| 玩游戏棋 🇨🇳 | 🇬🇧 Play chess | ⏯ |
| 玩小游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play a mini-game | ⏯ |
| 在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Playing games | ⏯ |
| 大玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play a big game | ⏯ |
| 来玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and play the game | ⏯ |
| 不要玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont play games | ⏯ |
| 我要玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to play games | ⏯ |
| 玩电脑游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play computer games | ⏯ |
| 我在玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Im playing games | ⏯ |
| 你要玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to play games | ⏯ |
| 我想玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play games | ⏯ |
| 一起玩游戏 🇨🇳 | 🇬🇧 Play games together | ⏯ |
| Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |