| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, - 🇨🇳 | 🇬🇧 vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, - | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| 把我寄给你吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Send me to you | ⏯ |
| 她把贺卡给密斯利 🇨🇳 | 🇬🇧 She gave the card to Missley | ⏯ |
| 你好,请把货物给他 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please give him the goods | ⏯ |
| 她姐姐经常给她寄书 🇨🇳 | 🇬🇧 Her sister often sends her books | ⏯ |
| 我把它邮寄给你么 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill mail it to you | ⏯ |
| 要寄寄给寄给单位寄给单位 🇨🇳 | 🇬🇧 To send to the unit to send to the unit | ⏯ |
| 你能把她手机号码给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me her cell phone number | ⏯ |
| 我把她推荐给你 🇨🇳 | 🇬🇧 I recommend her to you | ⏯ |
| 给她一把雨伞 🇨🇳 | 🇬🇧 Give her an umbrella | ⏯ |
| 你能把她手机号码给我妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give her cell phone number to my mother | ⏯ |
| 你能把她手机号码给我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me her cell phone number | ⏯ |
| 邮寄给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Mail it to you | ⏯ |
| 把钥匙给她,告诉她我让给的 🇨🇳 | 🇬🇧 Give her the key and tell her I gave it | ⏯ |
| 给某人寄某物 🇨🇳 | 🇬🇧 Send something to someone | ⏯ |
| 我把衣服寄回给商家 🇨🇳 | 🇬🇧 I sent my clothes back to the merchant | ⏯ |
| 请把这些糖带给亲密,她喜欢吃糖 🇨🇳 | 🇬🇧 Please bring these sugars to intimacy, she likes to eat sugar | ⏯ |
| 把她推荐给朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Recommend her to a friend | ⏯ |
| 她把贺卡给meet day 🇨🇳 | 🇬🇧 She gave the card to meet day | ⏯ |
| 她把她的 🇨🇳 | 🇬🇧 She took her | ⏯ |
| 把钱转给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Transfer the money to me | ⏯ |