| 这是我的脸书号码 🇨🇳 | 🇬🇧 This is my Facebook number | ⏯ |
| 你可以告诉我型号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me the model number | ⏯ |
| 告诉我你的号码,以及他的密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your number and his password | ⏯ |
| 您可以告诉我的,我可以给您建议 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell me, I can give you advice | ⏯ |
| 告诉我你的护照号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your passport number | ⏯ |
| 你可以告诉我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me | ⏯ |
| 我有急事,可不可以告诉我他的手机号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Im in a hurry, could you tell me his cell phone number | ⏯ |
| 告诉我这个快递的号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me the number of this courier | ⏯ |
| 我把他们的号码告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you their number | ⏯ |
| 现在您可以告诉Bevis 🇨🇳 | 🇬🇧 Now you can tell Bevis | ⏯ |
| 所以你可以告诉我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So can you tell me | ⏯ |
| 可以悄悄告诉我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me quietly | ⏯ |
| 可以告诉我真相吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me the truth | ⏯ |
| 你可以告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 You can tell me | ⏯ |
| 能告诉我型号吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you tell me the model number | ⏯ |
| 请告诉我你的whatsapp账号可以么 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me whats your Whatsapp account | ⏯ |
| 把你电话号,电话号码告诉我 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me your phone number, phone number | ⏯ |
| 一会我告诉你房间号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you the room number | ⏯ |
| 美女能把你的手机号码告诉我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the beauty tell me your cell phone number | ⏯ |
| 您把航班号告诉我,我去接您 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me the flight number, Ill pick you up | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |