| 剪头发吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut your hair | ⏯ | 
| 你想剪头发吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to cut your hair | ⏯ | 
| 你要剪头发吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want to cut your hair | ⏯ | 
| 剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Haircut | ⏯ | 
| 剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut your hair | ⏯ | 
| 你们是剪头发吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you cutting your hair | ⏯ | 
| 修剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Trim your hair | ⏯ | 
| 我剪了头发  🇨🇳 | 🇬🇧  I cut my hair | ⏯ | 
| 我在剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Im cutting my hair | ⏯ | 
| 头发厚剪薄  🇨🇳 | 🇬🇧  Thick thin hair | ⏯ | 
| 剪头发+洗直  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut your hair and wash straight | ⏯ | 
| 只是剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Just cutting my hair | ⏯ | 
| 剪头发25元  🇨🇳 | 🇬🇧  Cut your hair for $25 | ⏯ | 
| 然后你妈妈是剪头发吗  🇨🇳 | 🇬🇧  And then your mother cut her hair | ⏯ | 
| 你是需要剪头发还是洗头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need to cut or wash your hair | ⏯ | 
| 我们这里没有洗头,只有剪发  🇨🇳 | 🇬🇧  We dont have a shampoo here, we only have hair cuts | ⏯ | 
| 妈妈在剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Mother is cutting her hair | ⏯ | 
| 他剪头发去了  🇨🇳 | 🇬🇧  He cut his hair | ⏯ | 
| 你最好不要剪头发  🇨🇳 | 🇬🇧  Youd better not cut your hair | ⏯ | 
| 你们剪头发是在哪  🇨🇳 | 🇬🇧  Where are you cutting your hair | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  The love of my life | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |