| 疱疹  🇨🇳 | 🇬🇧  Herpes | ⏯ | 
| 有没有吃药  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you take any medicine | ⏯ | 
| 没有药店  🇨🇳 | 🇬🇧  No pharmacy | ⏯ | 
| 没有弹药  🇨🇳 | 🇬🇧  There is no ammunition | ⏯ | 
| 没有农药  🇨🇳 | 🇬🇧  No pesticides | ⏯ | 
| 有没有消炎药  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any anti-inflammatory medicine | ⏯ | 
| 有没有用过药物?药膏  🇨🇳 | 🇬🇧  Have you ever used any medication? Ointment | ⏯ | 
| 皮炎湿疹药膏  🇨🇳 | 🇬🇧  Dermatitis eczema ointment | ⏯ | 
| 那里有没有药店  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no pharmacy there | ⏯ | 
| 那你有没有吃药  🇨🇳 | 🇬🇧  So did you take any medicine | ⏯ | 
| 这附近有没有药店  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a pharmacy near here | ⏯ | 
| 你的药没有坚持吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Your medicine didnt stick to it | ⏯ | 
| 有药  🇨🇳 | 🇬🇧  There is medicine | ⏯ | 
| 你好,有没有治疗咳嗽的药  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, is there any medicine for coughing | ⏯ | 
| 治疗肠道发炎的药有没有  🇨🇳 | 🇬🇧  There are no drugs to treat intestinal inflammation | ⏯ | 
| 你吃药没有?身体好了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you take any medicine? Is he in good health | ⏯ | 
| 这两个药有没有知识  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any knowledge of these two medicines | ⏯ | 
| 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个  🇨🇳 | 🇬🇧  是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ | 
| 你家里面有没有其他的药物  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there any other medicine in your house | ⏯ | 
| 药剂师来了没有  🇨🇳 | 🇬🇧  The pharmacists here, no | ⏯ | 
| 疱疹  🇨🇳 | 🇬🇧  Herpes | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| noel vui không  🇻🇳 | 🇬🇧  Noel Fun Not | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |