Chinese to Vietnamese

How to say 你以前来过这里玩吗 in Vietnamese?

Anh đã từng ở đây chưa

More translations for 你以前来过这里玩吗

你以前来过这里吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been here before
我以前来过这里  🇨🇳🇬🇧  Ive been here before
你以前有没来过这里  🇨🇳🇬🇧  Youve never been here before
你之前有来过这里吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been here before
你以前来过我们这里按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever come to us before for a massage
以前到这个店来过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to this shop before
你这几天过来玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming to play these days
以前来过  🇨🇳🇬🇧  Ive been here before
没有,她以前来过的,以前在这里说过的  🇨🇳🇬🇧  No, shes been here before, shes said here before
以前应该来过这边,以前  🇨🇳🇬🇧  I should have been here before, before
你以前吃过这个吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever eaten this before
我以前来过这里,这次是专门过来的  🇨🇳🇬🇧  Ive been here before, this time specifically
你们来过这里吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been here before
你以前来过我们店里按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever been to our store before for a massage
你之前有没有来过这里  🇨🇳🇬🇧  Have you been here before
你老婆来过这里吗  🇨🇳🇬🇧  Has your wife been here
你就在这里玩,可以吗  🇨🇳🇬🇧  Youre just playing here, okay
过来玩是吗  🇨🇳🇬🇧  Come and play, dont you
你来这边玩吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming here to play
你以前是练过吗  🇨🇳🇬🇧  Have you ever practiced before

More translations for Anh đã từng ở đây chưa

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English