| 你今晚看上去真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  You look so beautiful tonight | ⏯ | 
| 好漂亮的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  What a beautiful place | ⏯ | 
| 漂亮地  🇨🇳 | 🇬🇧  Its beautiful | ⏯ | 
| 这个地方真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  This place is so beautiful | ⏯ | 
| 吃完饭以后,我们去漂亮的地方玩去看书吗  🇨🇳 | 🇬🇧  After dinner, shall we go to a beautiful place to play and read books | ⏯ | 
| 先带我去玩的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Take me to play first | ⏯ | 
| 我想今天打扮得漂漂亮亮的  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to dress up pretty and bright today | ⏯ | 
| 漂亮的好看的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its nice to see | ⏯ | 
| 我今晚带你去按摩  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you for a massage tonight | ⏯ | 
| 你认为哪个地方最漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Which place do you think is the most beautiful | ⏯ | 
| 已经是个很漂亮的地方  🇨🇳 | 🇬🇧  Its already a beautiful place | ⏯ | 
| 你今天很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  You are very beautiful today | ⏯ | 
| 你今天很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre beautiful today | ⏯ | 
| 吃完饭我带你去挑一个漂亮的  🇨🇳 | 🇬🇧  After dinner Ill take you to pick a beautiful | ⏯ | 
| 她看上去很漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  She looks very beautiful | ⏯ | 
| 漂亮漂亮漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Beautiful and beautiful | ⏯ | 
| 漂亮的你  🇨🇳 | 🇬🇧  Pretty you | ⏯ | 
| 今晚他想带你去  🇨🇳 | 🇬🇧  He wants to take you tonight | ⏯ | 
| 今晚去什么地方,还发  🇭🇰 | 🇬🇧  Where tonight, send it back | ⏯ | 
| 今晚去什么地方食饭  🇭🇰 | 🇬🇧  Where to eat tonight | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Beautiful | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ |