| 特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Specialty | ⏯ |
| 买特产是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a specialty, right | ⏯ |
| 这个是哪儿产的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did this come from | ⏯ |
| 菲律宾特产在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are the Filipino specialties | ⏯ |
| 特产是商茯苓 🇨🇳 | 🇬🇧 Speciality is a business | ⏯ |
| 这个是哪里生产的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did this come from | ⏯ |
| 这个是哪国产的表 🇨🇳 | 🇬🇧 Which domestic watch is this | ⏯ |
| 是哪里产的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did it come from | ⏯ |
| 我老家的特产是 🇨🇳 | 🇬🇧 My hometowns specialty is | ⏯ |
| 特别是生产部门 🇨🇳 | 🇬🇧 Especially in the production sector | ⏯ |
| 地方特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Local specialty | ⏯ |
| 烟台特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Yantai Specials | ⏯ |
| 特产食品 🇨🇳 | 🇬🇧 Specialty Foods | ⏯ |
| 特色产品 🇨🇳 | 🇬🇧 Speciality products | ⏯ |
| 义乌特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Yiwu special products | ⏯ |
| 湖南特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Hunan specialty | ⏯ |
| 霞浦特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Xiapu specialty | ⏯ |
| 南京特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanjing Specials | ⏯ |
| 当地特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Local specialty | ⏯ |
| 上海特产 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanghai Specials | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |