| 这是什么金,黄金999  🇨🇳 | 🇬🇧  What is this gold, gold 999 | ⏯ | 
| 这是黄金的,是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Its gold, isnt it | ⏯ | 
| 这是18K金  🇨🇳 | 🇬🇧  This is 18K gold | ⏯ | 
| 是现金吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it cash | ⏯ | 
| 是纯金吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it pure gold | ⏯ | 
| 这个定金是360套的定金么  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this deposit a 360-set deposit | ⏯ | 
| 这是现金券,现金券  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a cash voucher, a cash voucher | ⏯ | 
| 这个是黄金  🇨🇳 | 🇬🇧  This is gold | ⏯ | 
| 这是押金单  🇨🇳 | 🇬🇧  Heres the deposit slip | ⏯ | 
| 都是现金吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are they all cash | ⏯ | 
| 也是金矿吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it a gold mine, too | ⏯ | 
| 100是压金吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is 100 gold | ⏯ | 
| 你是现金吗?你有现金吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you cash? Do you have any cash | ⏯ | 
| 你是越南人吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you Vietnamese | ⏯ | 
| 你是越南的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you from Vietnam | ⏯ | 
| 是越南妹子吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it a Vietnamese sister | ⏯ | 
| 得到什么?金钱吗  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you get? Money | ⏯ | 
| 你们用的钱是什么?是美金还是什么钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the money youre using? Dollars or some money | ⏯ | 
| 这个价格是美金吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this price US dollar | ⏯ | 
| 这张是押金单的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this a deposit slip | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Kim kim  🇨🇳 | 🇬🇧  Kim Kim | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| 金儿  🇨🇳 | 🇬🇧  Kim | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| T kim  🇨🇳 | 🇬🇧  T kim | ⏯ | 
| 谁是金叹  🇨🇳 | 🇬🇧  Whos Kim | ⏯ | 
| 킹 킴  🇰🇷 | 🇬🇧  King Kim | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ |