| 我常常一个月就花掉6000不够用  🇨🇳 | 🇬🇧  I often spend 6000 a month | ⏯ | 
| 我会每个月给你一张月卡,每个月都有一个合同  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a monthly card every month, and Ill have a contract every month | ⏯ | 
| 你一个月给你钱,还是每个星期给你钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you give you money a month, or do you give you money every week | ⏯ | 
| 两个一起6000的意思  🇨🇳 | 🇬🇧  Two together 6000 means | ⏯ | 
| 一个月  🇨🇳 | 🇬🇧  One month | ⏯ | 
| 一个自然月算一个月  🇨🇳 | 🇬🇧  A natural month counts one month | ⏯ | 
| 他可能想两个一起6000  🇨🇳 | 🇬🇧  He might want two together for 6000 | ⏯ | 
| 6000件  🇨🇳 | 🇬🇧  6000 pieces | ⏯ | 
| 6000打  🇨🇳 | 🇬🇧  6000 dozen | ⏯ | 
| 6000包夜  🇨🇳 | 🇬🇧  6000 packnights | ⏯ | 
| 是把这6000全部给你们吗?就给你嘛  🇨🇳 | 🇬🇧  Is you giving you all this 6000? Ill give it to you | ⏯ | 
| 一个月一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Once a month | ⏯ | 
| 你答应我的 一个月给我货款  🇨🇳 | 🇬🇧  You promised me a month payment | ⏯ | 
| 给你一个吻  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you a kiss | ⏯ | 
| 你给我一个  🇨🇳 | 🇬🇧  You give me one | ⏯ | 
| 送给你一个  🇨🇳 | 🇬🇧  Give you one | ⏯ | 
| 你可以看一下价格,️一个月,两个月,三个月,半年  🇨🇳 | 🇬🇧  You can look at the price ,️ one month, two months, three months, half a year | ⏯ | 
| 一个月700  🇨🇳 | 🇬🇧  700 a month | ⏯ | 
| 一个半月  🇨🇳 | 🇬🇧  A month and a half | ⏯ | 
| 一个月后  🇨🇳 | 🇬🇧  A month later | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳 | 🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tháng 9  🇻🇳 | 🇬🇧  September | ⏯ | 
| tháng 10  🇻🇳 | 🇬🇧  October | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| 6000件  🇨🇳 | 🇬🇧  6000 pieces | ⏯ | 
| 6000打  🇨🇳 | 🇬🇧  6000 dozen | ⏯ | 
| 6000包夜  🇨🇳 | 🇬🇧  6000 packnights | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| 6000或者8000  🇨🇳 | 🇬🇧  6000 or 8000 | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| 6000亿玩儿  🇨🇳 | 🇬🇧  600 billion to play | ⏯ |