TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 他說他等你按摩 in Vietnamese?

Ông nói rằng ông muốn chờ đợi cho bạn để có được một xoa bóp

More translations for 他說他等你按摩

他們說  🇨🇳🇬🇧  They say
他的按摩时间没到  🇨🇳🇬🇧  His massage time hasnt come
你是想让我给他按摩吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want me to give him a massage
他等  🇨🇳🇬🇧  He waited
等他  🇨🇳🇬🇧  wait for him
你先按摩  🇨🇳🇬🇧  You massage first
按摩  🇨🇳🇬🇧  Massage
按摩  🇨🇳🇬🇧  massage
說你說我  🇨🇳🇬🇧  Say you say me
就按摩吧,其他的不用了  🇨🇳🇬🇧  Just massage, no other ones
其他房间有客人在按摩  🇨🇳🇬🇧  Other rooms have guests in massages
你想不想按摩?我请你按摩  🇨🇳🇬🇧  Do you want a massage? Ill ask you for a massage
两个小时的按摩,只是按摩,没有其他的哦  🇨🇳🇬🇧  Two hours of massage, just massage, no other oh
啊是再给你安排做一个按摩吗?其他类型的按摩  🇨🇳🇬🇧  Ah, do you arrange another massage? Other types of massages
你等一下他  🇨🇳🇬🇧  You wait for him
他在帮你的朋友做脚部按摩呀  🇨🇳🇬🇧  Hes doing a foot massage for your friend
他們說你來台灣來唱歌  🇨🇳🇬🇧  They say youre coming to Taiwan to sing
等他们  🇨🇳🇬🇧  Wait for them
等他们  🇨🇳🇬🇧  wait for them
除了按摩还有其他服务吗  🇨🇳🇬🇧  Are there any other services besides massage

More translations for Ông nói rằng ông muốn chờ đợi cho bạn để có được một xoa bóp

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it