| 我感觉你不像印度人 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel like an Indian | ⏯ |
| 我怎么感觉听着不像 🇨🇳 | 🇬🇧 How do I feel like i dont | ⏯ |
| 我感觉你好像在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like youre outside | ⏯ |
| 越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Vietnamese | ⏯ |
| 好像感觉这个不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its like its not feeling good | ⏯ |
| 我是越南的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im from Vietnam | ⏯ |
| 不,我感觉感情 🇨🇳 | 🇬🇧 No, I feel feeling | ⏯ |
| 我觉得不像 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont think so | ⏯ |
| 我不会越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont speak Vietnamese | ⏯ |
| 你有没有感觉他跟我挺像的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you ever feel like him and Me | ⏯ |
| 感觉自己越活越迷茫 🇨🇳 | 🇬🇧 The more You feel like Im living, the more i lost myself | ⏯ |
| 不好的感觉 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a bad feeling | ⏯ |
| 我感觉不到你的诚意 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant feel your sincerity | ⏯ |
| 我摸你有感觉不 🇨🇳 | 🇬🇧 I touch you feel no | ⏯ |
| 我感觉你吃不完 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like you cant eat | ⏯ |
| 你是越南的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Vietnam | ⏯ |
| 我感觉我就像一只鸟 🇨🇳 | 🇬🇧 I feel like a bird | ⏯ |
| 我感觉不到 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant feel it | ⏯ |
| 我感觉不舒 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont feel comfortable | ⏯ |
| 你是不是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |