| 什么时候回  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you return | ⏯ | 
| 你什么时候回家  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going home | ⏯ | 
| 你什么时候回国  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you be home | ⏯ | 
| 你什么时候回来  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you coming back | ⏯ | 
| 你什么时候回去?  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going back | ⏯ | 
| 你什么时候回去  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going back | ⏯ | 
| 你什么时候回国  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you return home | ⏯ | 
| 你什么时候回来  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you come back | ⏯ | 
| 什么时候回国  🇨🇳 | 🇬🇧  When to return home | ⏯ | 
| 什么时候回来  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you come back | ⏯ | 
| 什么时候回去  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going back | ⏯ | 
| 什么时候回来  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you be back | ⏯ | 
| 什么时候回国  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you return home | ⏯ | 
| 什么时候回家  🇨🇳 | 🇬🇧  When to go home | ⏯ | 
| 什么时候回家  🇨🇳 | 🇬🇧  When do you get home | ⏯ | 
| 你什么时候回家啊  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going home | ⏯ | 
| 你什么时候能回来  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you be back | ⏯ | 
| 你什么时候回家呀  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going home | ⏯ | 
| 你会什么时候回家  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you go home | ⏯ | 
| 你什么时候回丹麦  🇨🇳 | 🇬🇧  When are you going back to Denmark | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇨🇳 | 🇬🇧  Khngnir th?th?i | ⏯ | 
| Không đi được thì thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| LÜRViô 450/0Vol CôNGrycd PHÂN côN bijc • HÀ - viÊT NAM  🇨🇳 | 🇬🇧  LRVi. 450/0Vol CNGrycd PHN cN bijc - H - vi-T NAM | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ |