| 在我旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Its next to me | ⏯ | 
| 你好,我这里旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Im next to me | ⏯ | 
| 就在我家旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Its right next to my house | ⏯ | 
| 我在车旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Im next to the car | ⏯ | 
| 是因为我不在旁边吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is it because Im not around | ⏯ | 
| 在旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  its next to it | ⏯ | 
| 在......旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  In...... Next | ⏯ | 
| 在……旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  In...... Next | ⏯ | 
| 我旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Next to me | ⏯ | 
| 我给你放旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill put you next to you | ⏯ | 
| 那蛮好,在我家的旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats good, next to my house | ⏯ | 
| 他就在我家的旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes right next to my house | ⏯ | 
| 她就在我家的旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes right next to my house | ⏯ | 
| 我喜欢你睡在我身边,!我好想搂着你睡,好好的爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  I like you sleeping next to me! I want to sleep around you and love you | ⏯ | 
| 一会儿我哄宝宝睡觉你在旁边看  🇨🇳 | 🇬🇧  In a moment Ill put the baby to sleep youre watching next to you | ⏯ | 
| 我可以坐你旁边吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I sit next to you | ⏯ | 
| 在门旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Its next to the door | ⏯ | 
| 在……的旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  In...... Next to | ⏯ | 
| 在他旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  next to him | ⏯ | 
| 在的旁边  🇨🇳 | 🇬🇧  Its next to it | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sleeping on a chuc | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  ti khng hiu | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |