| 哪个是小的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which ones small | ⏯ |
| 这几个都是男款吗?这个是哪里的牌子 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these mens? Wheres this brand | ⏯ |
| 是小镇 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a town | ⏯ |
| 他两个都是一样的,只是这个有一点点的小华商,这个是OK的 🇨🇳 | 🇬🇧 He is both the same, but this has a little bit of small Chinese businessmen, this is OK | ⏯ |
| 他是一个城镇 🇨🇳 | 🇬🇧 He is a town | ⏯ |
| 这个是哪个版本的?就是 🇨🇳 | 🇬🇧 What version is this? It is | ⏯ |
| 这个号是一个小号 🇨🇳 | 🇬🇧 This number is a trumpet | ⏯ |
| 是做一个小时的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did it do an hour | ⏯ |
| 上林是一个城镇 🇨🇳 | 🇬🇧 Shanglin is a town | ⏯ |
| 是哪一个女的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which woman is that | ⏯ |
| 哪一个是大的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which one is big | ⏯ |
| 这个是哪个国家的 🇨🇳 | 🇬🇧 Which country is this | ⏯ |
| 请问是这个吗?是这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that it, please? Is that it | ⏯ |
| 这是几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is this | ⏯ |
| 这个是点香的点,这个点这种 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a point of smell, this point this one | ⏯ |
| 这个容量是一万安的 🇨🇳 | 🇬🇧 This capacity is ten thousand amps | ⏯ |
| 这是哪个门 🇨🇳 | 🇬🇧 Which door is this | ⏯ |
| 这个门正常是几点关的 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does this door normally be | ⏯ |
| 是这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is that it | ⏯ |
| 是这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 is this one | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
| Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |