你拍照技术太差了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre too bad at taking pictures | ⏯ |
你拍照给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You take a picture of me | ⏯ |
印刷技术很好 🇨🇳 | 🇬🇧 The printing technique is very good | ⏯ |
技术绘图?那是啊,给我拍照一下,我瞅瞅 🇨🇳 | 🇬🇧 Technical drawing? Thats right, take a picture with me | ⏯ |
你拍照技术太差了,居然把我拍的这么丑 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so bad at taking pictures that youve taken such ugly pictures of me | ⏯ |
给……拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 To give...... Photo | ⏯ |
好的,晚点我拍照给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, Ill take a picture of you later | ⏯ |
给你拍帅照 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a handsome picture of you | ⏯ |
我拍照很丑 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ugly in my pictures | ⏯ |
我很少拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 I rarely take pictures | ⏯ |
你的驾驶技术很 🇨🇳 | 🇬🇧 Your driving skills are very | ⏯ |
这个印刷技术很好 🇨🇳 | 🇬🇧 This printing technique is very good | ⏯ |
可以很好的练技术 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be very good practice technology | ⏯ |
技术 🇨🇳 | 🇬🇧 Technology | ⏯ |
你好,你叫我用微信给我拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you asked me to take a picture of me with WeChat | ⏯ |
给谁拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos taking a picture | ⏯ |
给酒拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture of the wine | ⏯ |
我滑冰技术不好 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont skate | ⏯ |
很多技术问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Many technical problems | ⏯ |
拍照给我看看 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture and show me | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |