| 主播 🇨🇳 | 🇬🇧 Anchor | ⏯ |
| 女主播 🇨🇳 | 🇬🇧 Female anchor | ⏯ |
| 主播有才 🇨🇳 | 🇬🇧 The host has the talent | ⏯ |
| 美食主播 🇨🇳 | 🇬🇧 Gourmet Anchor | ⏯ |
| 主播你不去喝酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Host you dont drink | ⏯ |
| 主耶稣爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Jesus loves you | ⏯ |
| مەن سىزنى سۆيىمەن ug | 🇬🇧 我爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你爱你 | ⏯ |
| 我爱毛主席 🇨🇳 | 🇬🇧 I love Chairman Mao | ⏯ |
| 没有工作,在做主播 🇨🇳 | 🇬🇧 no job, doing the anchor | ⏯ |
| 爱国主义 🇨🇳 | 🇬🇧 Patriotism | ⏯ |
| 爱莎公主 🇨🇳 | 🇬🇧 Princess Aisha | ⏯ |
| 我不播 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont broadcast it | ⏯ |
| 电视或广播的主持人 🇨🇳 | 🇬🇧 Host of television or radio | ⏯ |
| 我爱你,我爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you, I love you | ⏯ |
| 主啊,你是我的主 🇨🇳 | 🇬🇧 Lord, you are my Lord | ⏯ |
| 别欺负主播,她文化不好 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bully the anchor, shes not in good culture | ⏯ |
| 我爱你我爱 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you I love you | ⏯ |
| 田文昌,我爱你爱你爱你爱爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 Tian Wenchang, I love you love you love you love you love you | ⏯ |
| 你爱我,我也爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 You love me, and I love you | ⏯ |
| 我爱你!你爱我吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you! Do you love me | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
| Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
| Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |