Chinese to Vietnamese

How to say 今晚续住重要客人入住 in Vietnamese?

Ở lại đêm nay cho khách quan trọng

More translations for 今晚续住重要客人入住

我要续住5晚  🇨🇳🇬🇧  Im going to stay for five nights
续住一晚  🇨🇳🇬🇧  Stay for one night
入住人  🇨🇳🇬🇧  Occupancy
我需要续住一晚  🇨🇳🇬🇧  I need to stay for another night
我要办理入住手续  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in
今天要续住是吗  🇨🇳🇬🇧  Youre going to stay today, arent you
办理入住手续  🇨🇳🇬🇧  Check-in
今天继续住  🇨🇳🇬🇧  Stay today
续住  🇨🇳🇬🇧  Continuation
请问您今晚还需要续住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to renew tonight
我要入住  🇨🇳🇬🇧  I want to stay
我要入住  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in
我是1.29号入住的客人  🇨🇳🇬🇧  Im a guest staying at 1.29
入住  🇨🇳🇬🇧  Stay
入住  🇨🇳🇬🇧  Check
今天晚上入住,明天走  🇨🇳🇬🇧  Check in tonight and leave tomorrow
继续住  🇨🇳🇬🇧  Keep living
你们今天晚上要入住房子吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to stay in the house tonight
我要办入住  🇨🇳🇬🇧  Id like to check in
我是预定1.29入住的客人  🇨🇳🇬🇧  Im a guest whos booked 1.29

More translations for Ở lại đêm nay cho khách quan trọng

Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Kai quan  🇨🇳🇬🇧  Kai Quan
玉泉  🇨🇳🇬🇧  Yu quan
欧碧泉  🇨🇳🇬🇧  Obi-Quan
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
马泉意是傻逼,马泉意是废物  🇨🇳🇬🇧  Ma Quan yi is silly, Ma Quan yi is waste
滴水之恩永泉相报  🇨🇳🇬🇧  Nyongan Quan Of Drip
O Q.ånt•itåi khoån danh såch official O So.n vå güi broadcast cho ngtröi quan tåm Däng nhäp Zalo  🇨🇳🇬🇧  O Q.?nt?it?i kho?n danh sch official O So.n v?g?i broadcast cho ngtr?i quan t?m D?ng nh?p Zalo
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
KHÖNG KHAI BÅo HÅI QUAN Nothing to declare  🇨🇳🇬🇧  KH NG KHAI B?o H?I QUAN Nothing to declare
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me