| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| t khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
| Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
| em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
| 实际工作时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Actual working hours | ⏯ |
| 你做性工作者多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been a sex worker | ⏯ |
| 你在这里工作多长时间了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you worked here | ⏯ |
| 这个WIFI能够工作多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does this WIFI work | ⏯ |
| 你工作的时间太长了。这不是一个人正常的工作时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You have worked too long. Its not a normal working time for a person | ⏯ |
| 长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time | ⏯ |
| 时间长 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time | ⏯ |
| 长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For a long time | ⏯ |
| 周日半天工作时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Half-day working hours on Sundays | ⏯ |
| 到工厂需要多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long does it take to get to the factory | ⏯ |
| 很长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ita long time | ⏯ |
| 长时间的 🇨🇳 | 🇬🇧 Long time | ⏯ |
| 时间不长 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not long | ⏯ |
| 多长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How long | ⏯ |
| 时间长了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
| 时间好长 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time | ⏯ |
| 长时间呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be a long | ⏯ |
| 花长时间 🇨🇳 | 🇬🇧 It takes a long time | ⏯ |
| 这个时间不是工作时间,有点慢 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not working time, its a little slow | ⏯ |
| 超时工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Overtime work | ⏯ |