Vietnamese to Chinese

How to say Chạy sô rồi mà in Chinese?

把巧克力跑

More translations for Chạy sô rồi mà

Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
026 Dàng nhâp China (+86) Nhâp sô diên thoai Nhâp mât khâu DANG NHÂp Quên mât khâu  🇨🇳🇬🇧  026 Dng nhp China ( s.86) Nh?p sdn thoai Nh?p m?t khu DANG NH?p Qu?n mt kh?u
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Vui bnq hôp sô dion thooi va mât khâu dé dang nhÒp dièn thoai Mât khâu Lây lai mat khâu  🇨🇳🇬🇧  Vui bnq hp sdion thooi va mt khu ddang nh?p din thoai M?t khu Ly lai mat khu
Dàng nhêp thé dàng nhâp scr dung sô dlên thoai hoàc n thoai hoàc user nxne hâu Lây lai mât khSu  🇨🇳🇬🇧  Dng nhp th?dng nh?p scr dung sdln thoai hoc n thoai hoc user nxne hu Ly lai mt kh Su
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Nhâp sô diên thoai có thê SOÍ dvng dê xác minh nhân dang cua ban báng tin nhán hoác cuôc gpi diên  🇨🇳🇬🇧  Nh?p sdin thoai cth so?dvng dx?c Minh nh?n dang cua ban ban b?ng tin nh?n ho?c?c?cs gpi din
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun

More translations for 把巧克力跑

等一下,等一下巧克力,巧克力,巧克力,巧克力  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, wait, chocolate, chocolate, chocolate
巧克力  🇨🇳🇬🇧  Chocolate
巧克力  🇨🇳🇬🇧  Chocolates
黑巧克力  🇨🇳🇬🇧  Dark Chocolate
巧克力哈  🇨🇳🇬🇧  Chocolate Ha
巧克力呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the chocolate
热巧克力  🇨🇳🇬🇧  Hot Chocolate
巧克力豆  🇨🇳🇬🇧  Chocolate Beans
巧克力盒  🇨🇳🇬🇧  Chocolate Box
巧克力酱  🇨🇳🇬🇧  Chocolate Sauce
黑巧克力  🇨🇳🇬🇧  Dark chocolate
巧克力豆  🇨🇳🇬🇧  Chocolate beans
有巧克力  🇨🇳🇬🇧  Theres chocolate
我有巧克力  🇨🇳🇬🇧  I have chocolate
一块巧克力  🇨🇳🇬🇧  A bar of Chocolate
想吃巧克力  🇨🇳🇬🇧  I want chocolate
巧克力椰子  🇨🇳🇬🇧  Chocolate Coconut
巧克力饼干  🇨🇳🇬🇧  Chocolate cookies
巧克力蛋糕  🇨🇳🇬🇧  Chocolate Cake
一条巧克力  🇨🇳🇬🇧  A chocolate bar