Chinese to Vietnamese

How to say 我喜欢你,一见钟情的那种 in Vietnamese?

Tôi thích bạn, các loại tình yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên

More translations for 我喜欢你,一见钟情的那种

一见钟情  🇨🇳🇬🇧  Love At The First Sight
一见钟情  🇨🇳🇬🇧  Love at first sight
我对你一见钟情  🇨🇳🇬🇧  I fell in love with you at first sight
那种喜欢  🇨🇳🇬🇧  That kind of like
这么说,你喜欢我?哪种感情的喜欢  🇨🇳🇬🇧  So, you like me? What kind of feelinglike like
一见钟情啦  🇨🇳🇬🇧  I fell in love at first sight
你喜欢女强人那种  🇨🇳🇬🇧  You like the strong woman
我有一种喜欢的动物  🇨🇳🇬🇧  I have a favorite animal
情喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like it
那么,你妈妈喜欢种花吗?是的,她喜欢  🇨🇳🇬🇧  So, does your mother like to grow flowers? Yes, she does
我喜欢种树  🇨🇳🇬🇧  I like to plant trees
我喜欢种地,喜欢你,种了100多亩地  🇨🇳🇬🇧  I like planting, like you, plant more than 100 acres of land
就看你喜欢哪一种  🇨🇳🇬🇧  It depends on which one you like
你喜欢哪一种水果  🇨🇳🇬🇧  What kind of fruit do you like
你喜欢哪一种颜色  🇨🇳🇬🇧  Which color do you like
我不喜欢那种娇气的样子  🇨🇳🇬🇧  I dont like that kind of petite look
一见钟情慢慢了解  🇨🇳🇬🇧  Love at first sight slowly understand
我喜欢的食物不止一种  🇨🇳🇬🇧  I like more than one kind of food
我喜欢你那里  🇨🇳🇬🇧  I like your place
哪种喜欢  🇨🇳🇬🇧  What kind of like

More translations for Tôi thích bạn, các loại tình yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks