| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Trouble getting | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| CON RUL  🇨🇳 | 🇬🇧  CONRUL | ⏯ | 
| 清迈  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ | 
| 清迈古城  🇨🇳 | 🇬🇧  Chiang Mai | ⏯ | 
| 麦香  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai Xiang | ⏯ | 
| Mai A vê ah  🇨🇳 | 🇬🇧  Mai A v ah | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳 | 🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it | ⏯ | 
| con la cena  🇪🇸 | 🇬🇧  with dinner | ⏯ | 
| con te partiro  🇮🇹 | 🇬🇧  with you depart | ⏯ | 
| Coordinar con agente  🇪🇸 | 🇬🇧  Coordinate with agent | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| 我现在很无聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Im bored right now | ⏯ | 
| 这个我们也不不无聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Were not bored with this | ⏯ | 
| 很无聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Very boring | ⏯ | 
| 那好无聊啊,一个人在这边很无聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats boring, a person is bored here | ⏯ | 
| 是不是很无聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it boring | ⏯ | 
| 我已经有了你了,我无无无现在无聊了,现在我已经有已经有了你了,我还没不会无聊了  🇨🇳 | 🇬🇧  Ive got you, Im bored now, now Ive got you, I havent been bored | ⏯ | 
| 下午的课也很无聊  🇨🇳 | 🇬🇧  The afternoon class is also very boring | ⏯ | 
| 你很无聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre bored | ⏯ | 
| 我很无聊  🇨🇳 | 🇬🇧  I am bored | ⏯ | 
| 这个地方很无聊  🇨🇳 | 🇬🇧  This place is boring | ⏯ | 
| 那我不是很无聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Im not bored | ⏯ | 
| 她在这个舞会上很无聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes bored at this dance | ⏯ | 
| 我的狗不见了  🇨🇳 | 🇬🇧  My dog is gone | ⏯ | 
| 不无聊吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt it boring | ⏯ | 
| 太无聊了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its boring | ⏯ | 
| 太无聊了  🇨🇳 | 🇬🇧  Too boring | ⏯ | 
| 无聊死了  🇨🇳 | 🇬🇧  Bored to death | ⏯ | 
| 这不是很无聊吗?老公是不是是不是很无聊吗?宝宝是不是  🇨🇳 | 🇬🇧  Isnt that boring? Isnt husband boring? The baby isnt it | ⏯ | 
| 我也挺无聊的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im bored, too | ⏯ | 
| 我们见面了在聊  🇨🇳 | 🇬🇧  We met and we were talking | ⏯ |