Chinese to Vietnamese

How to say 做朋友不行吗 in Vietnamese?

Bạn có thể không được bạn bè

More translations for 做朋友不行吗

朋友他不做  🇨🇳🇬🇧  friend he doesnt do
你朋友不做  🇨🇳🇬🇧  Your friend wont do it
男朋友,怎么男朋友不行  🇨🇳🇬🇧  Boyfriend, why cant a boyfriend
朋友真的不行  🇨🇳🇬🇧  Friends really cant
只做朋友好吗  🇨🇳🇬🇧  Just be friends, okay
他那男朋友不行  🇨🇳🇬🇧  His boyfriend cant
做朋友,做好朋友可以的  🇨🇳🇬🇧  Be a friend, be a good friend
做监理的朋友吗  🇨🇳🇬🇧  A friend of supervisors
可以做个朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can You Be a Friend
做个朋友可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to be a friend
做我女朋友好吗  🇨🇳🇬🇧  Would you like to be my girlfriend
能做我女朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can I be my girlfriend
朋友2600我做不了  🇨🇳🇬🇧  My friend 2600 I cant do it
朋友,2600我做不了  🇨🇳🇬🇧  My friend, 2600 I cant do it
我不想做你的朋友,也不想做你的男朋友  🇨🇳🇬🇧  I dont want to be your friend, I dont want to be your boyfriend
你当我男朋友,行不行嘛  🇨🇳🇬🇧  Youre my boyfriend, okay
朋友吗  🇨🇳🇬🇧  A friend
做些自己的朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to make your own friends
我们可以做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Can we be friends
你想跟我做朋友吗  🇨🇳🇬🇧  You want to be friends with me

More translations for Bạn có thể không được bạn bè

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today