| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳 | 🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| 呆在家里,并且多喝水  🇨🇳 | 🇬🇧  Stay at home and drink plenty of water | ⏯ | 
| 多喝水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink plent | ⏯ | 
| 多喝水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink plenties of water | ⏯ | 
| 多喝热水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink more hot water | ⏯ | 
| 要多喝水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink plentiof water | ⏯ | 
| 喝多点水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink more water | ⏯ | 
| 和多喝热水  🇨🇳 | 🇬🇧  And drink more hot water | ⏯ | 
| 喝更多的水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink more water | ⏯ | 
| 多喝点热水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink more hot water | ⏯ | 
| 你应该多喝水  🇨🇳 | 🇬🇧  You should drink more water | ⏯ | 
| 给他多喝水啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Give him plenty of water | ⏯ | 
| 给BB喝多点水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink more water for BB | ⏯ | 
| 多喝水,好好做  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink plenty of water and do it well | ⏯ | 
| 我喝了很多水  🇨🇳 | 🇬🇧  I drank a lot of water | ⏯ | 
| 喝水  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink water | ⏯ | 
| 喝水  🇨🇳 | 🇬🇧  drink water | ⏯ | 
| 他准备在六年级多喝水  🇨🇳 | 🇬🇧  He is going to drink plenty of water in the sixth grade | ⏯ | 
| 你要多喝水,你平时喝水太少了  🇨🇳 | 🇬🇧  You have to drink more water, you usually drink too little water | ⏯ | 
| 在家喝酒吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Drinking at home | ⏯ | 
| 你要喝多一些水  🇨🇳 | 🇬🇧  You should drink more water | ⏯ |