Chinese to Vietnamese

How to say 你现在好吗 in Vietnamese?

Bạn có khoẻ không

More translations for 你现在好吗

你现在好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you doing
你好,现在在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you busy now
你现在还好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you all right now
你好,你现在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you busy now
你好,你现在在档口吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, are you at the stall now
你现在身体好吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in good health now
现在你好  🇨🇳🇬🇧  Hello now
穿线你现在穿好吗  🇨🇳🇬🇧  Do you wear it now
现在你在家吗  🇨🇳🇬🇧  Are you home now
你现在在忙吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy now
你现在在吃吗  🇨🇳🇬🇧  Are you eating now
你现在累吗  🇨🇳🇬🇧  Are you tired now
你现在来吗  🇨🇳🇬🇧  Are you coming now
你现在痛吗  🇨🇳🇬🇧  Are you in pain now
你忙吗?现在  🇨🇳🇬🇧  Are you busy? Right now
现在过来好吗,想你了  🇨🇳🇬🇧  Come over now, miss you
你好,现在方便讲话吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, is it convenient to talk now
你好,现在在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you now
你好,现在在干嘛  🇨🇳🇬🇧  Hello, what are you doing now
我现在汗蒸,好吗  🇨🇳🇬🇧  Im sweating now, okay

More translations for Bạn có khoẻ không

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name