Vietnamese to Chinese

How to say Tôi có thể có một cuộc trò chuyện in Chinese?

我能谈谈吗

More translations for Tôi có thể có một cuộc trò chuyện

bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be

More translations for 我能谈谈吗

你想谈谈吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to talk
谈谈  🇨🇳🇬🇧  Chat
让我们谈谈  🇨🇳🇬🇧  Lets talk
我能和丹妮的妈妈谈谈  🇨🇳🇬🇧  I can talk to Danys mother
我们可以谈谈  🇨🇳🇬🇧  We can talk
我想和你谈谈  🇨🇳🇬🇧  I want to talk to you
我想谈谈我自己  🇨🇳🇬🇧  I want to talk about myself
我们需要谈一谈  🇨🇳🇬🇧  We need to talk
我和工程师谈谈  🇨🇳🇬🇧  Ill talk to the engineer
我想找您谈谈心  🇨🇳🇬🇧  I want to talk to you about my heart
我和他谈谈如何  🇨🇳🇬🇧  How about I talk to him
找个人谈谈  🇨🇳🇬🇧  Talk to someone
也许我们可以谈谈  🇨🇳🇬🇧  Maybe we can talk
什么坚持谈谈  🇨🇳🇬🇧  What insists on talking
谈话  🇨🇳🇬🇧  Conversation
谈论  🇨🇳🇬🇧  Talk about
会谈  🇨🇳🇬🇧  Talks
交谈  🇨🇳🇬🇧  Talk
你谈  🇨🇳🇬🇧  You talk
谈判  🇨🇳🇬🇧  Negotiations