Chinese to Vietnamese

How to say 是不是坐缆车那里啊 in Vietnamese?

Có bằng cáp treo không

More translations for 是不是坐缆车那里啊

请问缆车哪里坐  🇨🇳🇬🇧  Where to take the cable car, please
你们会坐缆车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you take the cable car
第一次坐缆车吗  🇨🇳🇬🇧  Take the cable car for the first time
一会儿我们划到那里去,乘坐缆车  🇨🇳🇬🇧  In a moment well cross there and take the cable car
缆车  🇨🇳🇬🇧  Tramway
是在这里坐车吗  🇨🇳🇬🇧  Is it here by car
12:15坐玻璃缆车吗  🇨🇳🇬🇧  12:15 By Glass Cable Car
你们坐过缆车,对吧  🇨🇳🇬🇧  Youve been on the cable car, havent you
转完以后去坐缆车  🇨🇳🇬🇧  Take the cable car after you have finished your turn
我坐火车到那里  🇨🇳🇬🇧  I got there by train
我想坐车去那里  🇨🇳🇬🇧  I want to go there by car
城缆车  🇨🇳🇬🇧  City cable car
长城都在山顶上,必须得坐缆车上去,坐缆车下来  🇨🇳🇬🇧  The Great Wall is on the top of the mountain, and you have to take the cable car and take it down
我可以坐缆车到岛上  🇨🇳🇬🇧  I can take the cable car to the island
是不是要坐6路公交车  🇨🇳🇬🇧  Do you want to take the 6 bus
那个是夜间观光车的有缆车的轨道  🇨🇳🇬🇧  That is the track of the cable car on the night tour bus
去清莱在哪里坐车啊  🇨🇳🇬🇧  Where to take a bus to Chiang Rai
不是坐那的时候吗  🇨🇳🇬🇧  Isnt it time to sit there
是不是可以坐酒店的车走  🇨🇳🇬🇧  Is it possible to take the hotel bus
厢式缆车  🇨🇳🇬🇧  Van cable car

More translations for Có bằng cáp treo không

Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
ifi • HOTEL FANSIPAN rouRłsM Hó TRO TU VÁN DÁT VÉ CÁP TREO FANSIPAN SAPA U MUôNG HOA FANStPAN •  🇨🇳🇬🇧  Ifi - HOTEL FANSIPAN rouR?sM H?TRO TU V?N D?T V?C?P TREO FANSIPAN SAPA U MU?NG HOA FANStPAN
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng