| 百香果  🇨🇳 | 🇬🇧  Passion fruit | ⏯ | 
| 百香果  🇨🇳 | 🇬🇧  The fennel | ⏯ | 
| 百果香  🇨🇳 | 🇬🇧  Thyme | ⏯ | 
| 不要加糖  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont add sugar | ⏯ | 
| 百香果干  🇨🇳 | 🇬🇧  Thyme dried | ⏯ | 
| 不加糖  🇨🇳 | 🇬🇧  No sugar | ⏯ | 
| 不要加糖,谢谢  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont add sugar, thank you | ⏯ | 
| 百香果龙利鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Thyme fruit dragon li fish | ⏯ | 
| 百香果怎么吃  🇨🇳 | 🇬🇧  How to eat thyme fruit | ⏯ | 
| 百香果好吃吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the fennel delicious | ⏯ | 
| 百香果的英文  🇨🇳 | 🇬🇧  The English of the fennel | ⏯ | 
| 糖果糖果  🇨🇳 | 🇬🇧  Candy candy | ⏯ | 
| 你是不是要口香糖  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you want chewing gum | ⏯ | 
| 糖果糖  🇨🇳 | 🇬🇧  Candy candy | ⏯ | 
| 那个玉米要不要加糖  🇨🇳 | 🇬🇧  Does that corn want to be sugared | ⏯ | 
| 需要加糖吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you need some sugar | ⏯ | 
| 口香糖  🇨🇳 | 🇬🇧  Chewing gum | ⏯ | 
| 口香糖  🇨🇳 | 🇬🇧  Gum | ⏯ | 
| 咖啡不加糖不加奶  🇨🇳 | 🇬🇧  Coffee is not sugary and not milked | ⏯ | 
| 加糖  🇨🇳 | 🇬🇧  Add sugar | ⏯ | 
| 百果香  🇨🇳 | 🇬🇧  Thyme | ⏯ | 
| 百里香  🇨🇳 | 🇬🇧  Thyme | ⏯ | 
| 百香果干  🇨🇳 | 🇬🇧  Thyme dried | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| 百香果龙利鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Thyme fruit dragon li fish | ⏯ | 
| 百香果怎么吃  🇨🇳 | 🇬🇧  How to eat thyme fruit | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳 | 🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Tôi không hiểu  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng hiu | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ |