| 聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner | ⏯ |
| 聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner | ⏯ |
| 跟我同事聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinner with my colleagues | ⏯ |
| 中午聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Lunch | ⏯ |
| 家庭聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Family dinner | ⏯ |
| 等下聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for the next dinner | ⏯ |
| 直线Y=5X 4 🇨🇳 | 🇬🇧 Straight Line Y -5X 4 | ⏯ |
| 下次我们再聚啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we get together | ⏯ |
| 我想我们搞一个聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I think we have a dinner | ⏯ |
| تاماقخانىغا بارىمەن ug | 🇬🇧 去餐厅 | ⏯ |
| 朋友一起聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Friends have dinner together | ⏯ |
| 不打扰你聚餐了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont bother you with dinner | ⏯ |
| 我去取餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to get the meal | ⏯ |
| 温测线有啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a temperature line | ⏯ |
| 叫她们去办护照啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell them to get their passports | ⏯ |
| 我们这边叫快餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side is called fast food | ⏯ |
| 啊,我帮你叫吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, can I call you | ⏯ |
| 后天中午11点聚餐 🇨🇳 | 🇬🇧 The day after, 11 p.m. dinner | ⏯ |
| 去参加聚会 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the party | ⏯ |
| 叫什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
| Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| 金雁 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim Jong-un | ⏯ |
| 金正恩 🇨🇳 | 🇬🇧 Kim jong un | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| 李钟硕老婆 🇨🇳 | 🇬🇧 Lee Jong-soos wife | ⏯ |
| tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |