| 在银行里面收发钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Send and receive money in the bank | ⏯ |
| 银行卡没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no money for the bank | ⏯ |
| 我们都行李在里面 🇨🇳 | 🇬🇧 Were all in the luggage | ⏯ |
| 在银行里说发钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Say in the bank to send money | ⏯ |
| 在银行里收发钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Send and receive money in the bank | ⏯ |
| 银行卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank card | ⏯ |
| 我的银行卡在车里,我去拿吧 🇨🇳 | 🇬🇧 My bank cards in the car | ⏯ |
| 我们的学校在银行对面 🇨🇳 | 🇬🇧 Our school is opposite the bank | ⏯ |
| 换钱在银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Change money at the bank | ⏯ |
| 现在都是的银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all banks now | ⏯ |
| 办银行卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a bank card | ⏯ |
| 银行卡号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank card number | ⏯ |
| 从现金到银行卡里面,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 From cash to bank cards, right | ⏯ |
| 我在银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at the bank | ⏯ |
| 我的卡在行李箱里 🇨🇳 | 🇬🇧 Im stuck in the trunk | ⏯ |
| 钱在我卡里呀 🇨🇳 | 🇬🇧 The moneys in my card | ⏯ |
| 哪里可以刷银行卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can I swipe my bank card | ⏯ |
| 中国银行卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank of China | ⏯ |
| 银行卡密码 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank card password | ⏯ |
| 银行卡户名 🇨🇳 | 🇬🇧 Bank card account name | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
| NGÂN HANG NHÂ NIJôc NAM ĐđN 🇨🇳 | 🇬🇧 NGN HANG NH NIJ?c NAM-N | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |