Chinese to Vietnamese

How to say 我们是一起放假,一起上班 in Vietnamese?

Chúng tôi đi nghỉ với nhau và làm việc cùng nhau

More translations for 我们是一起放假,一起上班

我们放假的时候一起出去玩  🇨🇳🇬🇧  We go out to play together during our holidays
放在一起  🇨🇳🇬🇧  Put it together
一起上  🇨🇳🇬🇧  Together on
我们一起去放风筝  🇨🇳🇬🇧  Lets fly a kite together
我们一起  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起  🇨🇳🇬🇧  Were together
我们是一起的  🇨🇳🇬🇧  Were together
我们一起上飞机  🇨🇳🇬🇧  Lets get on the plane together
我们一起睡过,一起过  🇨🇳🇬🇧  We slept together, we slept together
我们是一起的,我们需要坐在一起  🇨🇳🇬🇧  Were together, we need to sit together
起床,上班  🇨🇳🇬🇧  Get up and go to work
我们可以一起唱,一起跳  🇨🇳🇬🇧  We can sing together and dance together
我们想一起去,一起回来  🇨🇳🇬🇧  We want to go together and come back together
我们一起去  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们一起睡  🇨🇳🇬🇧  Lets sleep together
我们一起的  🇨🇳🇬🇧  Were together
我们一起走  🇨🇳🇬🇧  Lets go together
我们坐一起  🇨🇳🇬🇧  Lets sit down together
我们一起吧  🇨🇳🇬🇧  Lets do it together
我们一起玩  🇨🇳🇬🇧  Lets play together

More translations for Chúng tôi đi nghỉ với nhau và làm việc cùng nhau

Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt