| 你说,你的中国名字叫暮色 🇨🇳 | 🇬🇧 You said, your Chinese name is Twilight | ⏯ |
| 中国的名字呢?称呼叫中中 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the name of China? called in | ⏯ |
| 是中国我的名字叫李子 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Li Zi in China | ⏯ |
| 是中国我的名字叫李志 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Li Zhi in China | ⏯ |
| 你的名字,你的名字叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Your name, whats your name | ⏯ |
| 你的名字叫什么你的名字叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name, whats your name | ⏯ |
| 你的名字叫什么?你的名字叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name? Whats your name | ⏯ |
| 你的国家名字叫什么名字,想去找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your countrys name, want to find you | ⏯ |
| 来自中国,我的名字叫李志 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Li Zhi from China | ⏯ |
| 我的名字叫司海中 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is Shi Haizhong | ⏯ |
| 我的名字叫我越国 🇨🇳 | 🇬🇧 My name calls me Vietnam | ⏯ |
| 我的名字叫 🇨🇳 | 🇬🇧 My name is | ⏯ |
| 她的名字叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Her name is | ⏯ |
| 他的名字叫 🇨🇳 | 🇬🇧 His name is | ⏯ |
| 它的名字叫 🇨🇳 | 🇬🇧 Its name is | ⏯ |
| 第一个字是中国的姓氏 🇨🇳 | 🇬🇧 The first word is the Chinese surname | ⏯ |
| 中阮 🇨🇳 | 🇬🇧 Mid-To-Mid | ⏯ |
| 你好 你的中文名字叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, whats your Chinese name | ⏯ |
| 你的名字叫什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your name | ⏯ |
| 你的名字叫哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Your name is haha | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| 我是张琪的男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Zhang Qis boyfriend | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |